Việc xác định đúng diện bảo lãnh cho con là bước quan trọng đầu tiên trong quá trình làm hồ sơ bảo lãnh con cái. Luật Di trú Mỹ quy định rõ ràng từng loại hồ sơ tùy theo mối quan hệ, độ tuổi, tình trạng hôn nhân, và tình trạng di trú của cha mẹ.
Bài viết này giúp bạn hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định diện bảo lãnh, để hiểu rõ và theo dõi hồ sơ đúng cách.
Mối quan hệ giữa cha mẹ – con cái
Không phải mọi mối quan hệ cha mẹ – con đều được công nhận hợp pháp trong hồ sơ bảo lãnh. Luật chỉ thừa nhận ba nhóm “con hợp pháp”, bao gồm:
Con ruột (Biological Child)
Là con đẻ của người bảo lãnh (NBL) – có quan hệ huyết thống, được chứng minh bằng giấy khai sinh hoặc xét nghiệm ADN (nếu cần thiết).
Quan hệ cha/mẹ – con ruột được hình thành ngay khi người được bảo lãnh (NĐBL) sinh ra, là mối quan hệ ràng buộc mạnh nhất và dễ chứng minh nhất trong hồ sơ bảo lãnh:
- Khi sang Mỹ, con ruột thường được cấp thẻ xanh 10 năm.
- Riêng con độc thân dưới 18 tuổi của công dân Mỹ, người con có thể tự động nhận quốc tịch Mỹ thông qua cha hoặc mẹ.
Con nuôi hợp pháp (Adopted Child)
Là người con được nhận nuôi hợp pháp theo quy định của pháp luật. Để được công nhận là “con hợp pháp” trong hồ sơ bảo lãnh di trú, cần đáp ứng hai điều kiện sau:
- Việc nhận nuôi phải hoàn tất trước khi người con tròn 16 tuổi (hoặc 18 tuổi nếu là anh/chị/em ruột của người con đã được nhận nuôi trước đó khi người đó dưới 16 tuổi).
- Cha/mẹ nuôi phải có quyền giám hộ và sống chung với người con ít nhất 2 năm.
Khi đủ hai điều kiện trên, người con nuôi được xem là “con hợp pháp” và có quyền được bảo lãnh như con ruột. Ngoài ra, con nuôi cũng được hưởng các quyền lợi định cư tương tự, bao gồm thẻ xanh hoặc quốc tịch Mỹ (nếu dưới 18 tuổi và NBL là công dân Mỹ).
Con riêng (Stepchild)
Là con của vợ hoặc chồng của người bảo lãnh, không có quan hệ huyết thống. Quan hệ cha dượng/mẹ kế – con riêng chỉ được công nhận hợp pháp nếu cuộc hôn nhân giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột của người con diễn ra trước khi người con tròn 18 tuổi.
Khi đáp ứng điều kiện này, người con riêng được xem là “con hợp pháp” theo luật di trú và người bảo lãnh có thể mở hồ sơ I-130. Tuy nhiên:
- Quyền lợi của con riêng khi sang Mỹ phụ thuộc vào thời gian kết hôn của cha/mẹ ruột với người bảo lãnh, tức là có thể được thẻ xanh 2 năm hoặc 10 năm.
- Con riêng của công dân Mỹ không được tự động thừa hưởng quốc tịch từ cha dượng/mẹ kế, dù dưới 18 tuổi, chỉ được cấp thẻ xanh khi hồ sơ được chấp thuận.

Độ tuổi và tình trạng hôn nhân của người được bảo lãnh
Theo luật di trú Mỹ, “con cái” được phân loại dựa trên độ tuổi và tình trạng hôn nhân. Việc phân loại này ảnh hưởng trực tiếp đến diện bảo lãnh và thời gian chờ visa.
Con nhỏ (Child)
Là người con chưa kết hôn và chưa đủ 21 tuổi (tức là trẻ em), có thể là con ruột, con nuôi hợp pháp, hoặc con riêng hợp pháp.
Đây là nhóm được ưu tiên cao nhất, thời gian chờ ngắn hơn, thậm chí:
- Không phải chờ visa nếu cha/mẹ là công dân Mỹ.
- Thời gian chờ ngắn nếu cha/mẹ là thường trú nhân.
Con trai/con gái trưởng thành (Son/Daughter)
Là người con đã đủ 21 tuổi trở lên, hoặc dưới 21 tuổi nhưng đã kết hôn. Những người con này không còn được xem là trẻ em (child) mà được xếp vào nhóm con trai/con gái trưởng thành (son/daughter).
Hồ sơ bảo lãnh cho nhóm này được xếp vào các diện ưu tiên có giới hạn visa, thời gian chờ rất lâu, thậm chí là không đủ điều kiện bảo lãnh tùy theo tình trạng di trú của NBL.

Tình trạng di trú của cha mẹ
Tình trạng di trú của cha/mẹ (NBL) quyết định trực tiếp việc người con có được bảo lãnh hay không, đồng thời ảnh hưởng đến diện hồ sơ, thời gian chờ visa và quyền lợi sau khi định cư.
- Nếu là công dân Mỹ: có thể bảo lãnh con ở mọi độ tuổi, dù độc thân hoặc đã kết hôn.
- Nếu là thường trú nhân: chỉ được bảo lãnh con độc thân. Nếu con kết hôn trong quá trình xét hồ sơ, hồ sơ đó sẽ không còn hợp lệ.
Thời điểm nộp đơn và quy định giữ tuổi theo CSPA
Tuổi là yếu tố quyết định diện bảo lãnh con độc thân. Trong một số trường hợp, luật cho phép “bảo vệ tuổi” thông qua Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ Em (CSPA).
Khi công dân Mỹ bảo lãnh con độc thân
Tại thời điểm nộp đơn bảo lãnh (Form I-130):
- Nếu người con độc thân dưới 21 tuổi, hồ sơ được xếp trực hệ (CR2/IR2 hoặc CR7/IR7), không giới hạn visa.
- Nếu người con độc thân từ 21 tuổi trở lên, hồ sơ thuộc diện F1 – diện ưu tiên có giới hạn visa, thời gian chờ đợi kéo dài nhiều năm.
Diện bảo lãnh của con công dân Mỹ được xác định ngay tại thời điểm nộp đơn mà không chờ chốt tuổi CSPA vì:
- CSPA được ban hành để “giữ tuổi” của trẻ khi hồ sơ bị kéo dài, giúp họ không bị “quá tuổi” trong thời gian chờ visa có sẵn. Tuy nhiên, con độc thân dưới 21 tuổi của công dân Mỹ là thân nhân trực hệ, visa luôn có sẵn nên không cần phải chờ đợi để chốt tuổi.
- Đối với con đã đủ 21 tuổi ngay tại thời điểm nộp đơn (diện F1), CSPA không thể giúp “kéo tuổi xuống” vì luật chỉ cho phép giữ tuổi, không làm giảm tuổi.

Khi thường trú nhân bảo lãnh con độc thân
Tại thời điểm nộp đơn bảo lãnh (Form I-130):
- Nếu con độc thân dưới 21 tuổi (tính theo tuổi thật) sẽ được tạm phân vào diện F2A. Trong thời gian chờ, nếu người con vượt quá 21 tuổi, luật cho phép áp dụng CSPA để giữ diện F2A nếu đủ điều kiện.
- Nếu con đã đủ 21 tuổi trở lên sẽ được phân vào diện F2B – trường hợp này không được áp dụng CSPA, vì CSPA chỉ có tác dụng “giữ tuổi”, không thể “giảm tuổi” khi người con đã đủ 21 tuổi tại thời điểm nộp đơn.
Để được áp dụng CSPA, NĐBL diện F2A phải nộp hồ sơ xin visa (DS-260) hoặc chuyển diện (I-485) trong vòng 1 năm kể từ ngày visa có sẵn:
- Tuổi CSPA = Tuổi thực tế của con khi visa đến lượt − Thời gian USCIS xét Form I-130
- Kết quả: nếu dưới 21 tuổi, người con được giữ nguyên diện F2A, nếu từ 21 tuổi trở lên thì sẽ chuyển sang diện F2B.

Kết luận
Việc xác định đúng diện bảo lãnh con cái phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Hiểu rõ các yếu tố này giúp hồ sơ được xử lý đúng diện, tránh bị kéo dài thời gian chờ và giữ được quyền lợi hợp pháp cho người con trong quá trình định cư.
Xem thêm: So sánh quyền lợi bảo lãnh con cái của công dân Mỹ và thường trú nhân Mỹ
