Trong luật di trú Mỹ, cả công dân Mỹ và thường trú nhân (người có thẻ xanh) đều có quyền bảo lãnh con cái sang Mỹ định cư. Tuy nhiên, hai nhóm này lại có sự khác biệt đáng kể về phạm vi bảo lãnh diện bảo lãnh, thời gian chờ và quyền lợi.
Trong bài viết này, ICAVIET sẽ giúp bạn so sánh chi tiết sự khác biệt về quyền lợi của công dân Mỹ và thường trú nhân khi bảo lãnh con cái – để bạn lên kế hoạch để tiến hành hồ sơ một cách hiệu quả nhất.
Bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi
Công dân Mỹ và thường trú nhân Mỹ đều có thể bảo lãnh con ruột, con nuôi hoặc con riêng độc thân dưới 21 tuổi miễn là mối quan hệ cha mẹ – con cái được USCIS công nhận.
Các điều kiện hợp pháp gồm:
- Con ruột: sinh trong hoặc ngoài giá thú (nếu ngoài giá thú thì cần chứng minh mối quan hệ bằng giấy tờ hợp pháp).
- Con nuôi: được nhận nuôi trước khi tròn 16 tuổi (hoặc trước 18 tuổi nếu có anh/chị/em ruột đã được nhận nuôi hợp pháp trước 16 tuổi)
- Con riêng: hôn nhân giữa cha/mẹ ruột của trẻ với người bảo lãnh (NBL) diễn ra trước khi đứa con tròn 18 tuổi.
Khi đã xác định mối quan hệ hợp pháp, cha mẹ có thể tiến hành mở hồ sơ bảo lãnh. Tuy nhiên, cách xét duyệt và thời gian chờ giữa công dân Mỹ và thường trú nhân lại khác nhau rõ rệt:
| Điểm khác biệt | Công dân Mỹ (IR2/CR2) | Thường trú nhân (F2A) |
| Diện | Thân nhân trực hệ (IR/CR) | Diện ưu tiên gia đình (F) |
| Hạn ngạch visa | Không giới hạn | Có giới hạn |
| Thời gian chờ | 12 – 18 tháng | Tùy thời điểm ( khoảng 1.5 năm – 3 năm) |
| Có thể gộp với hồ sơ vợ/chồng? | Không | Có thể |
| “Khóa tuổi” theo luật CSPA | Khóa tại ngày nộp hồ sơ bảo lãnh (Form I-130) → gần như luôn được bảo vệ | Khóa tại ngày visa có sẵn (Final Action Date) → phải tính toán, có thể được hoặc không |
| Sau khi đến Mỹ |
|
|
Lời khuyên: nếu bạn là thường trú nhân đang bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi và đã đủ điều kiện nhập tịch Mỹ, hãy nhập tịch càng sớm càng tốt. Khi bạn trở thành công dân Mỹ, hồ sơ bảo lãnh của con sẽ tự động được nâng cấp lên diện IR2/CR2 (nếu tại thời điểm nhập tịch con vẫn dưới 21 tuổi). Diện này không bị giới hạn visa, thời gian xử lý nhanh hơn, và giúp hồ sơ an toàn trước nguy cơ “quá tuổi” trong quá trình chờ đợi.

- Bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi
Bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
Ai có thể bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi?
NĐBL trước đây là “con nhỏ” (độc thân, dưới 21 tuổi) nhưng hiện đã trên 21 tuổi thì không còn được tính là “con nhỏ” theo quy định di trú Mỹ. Thay vào đó, họ được xếp vào nhóm “con trai/con gái đã trưởng thành” – gồm con ruột, con nuôi và con riêng hợp pháp của NBL.
Cả công dân Mỹ và thường trú nhân đều có thể bảo lãnh con trai/con gái trưởng thành còn độc thân theo diện ưu tiên gia đình (chịu giới hạn visa hằng năm):
- Công dân Mỹ bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi: diện F1
- Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi: diện F2B
So sánh diện F1 và F2B
Mặc dù được xếp ở hai nhóm ưu tiên khác nhau, nhưng mức độ ưu tiên thực tế giữa 2 diện này không chênh lệch nhiều. Thậm chí, trong nhiều giai đoạn, diện F2B còn được xét nhanh hơn F1 do cơ chế “cộng visa” linh hoạt giữa các nhóm. Cụ thể:
- F2B được cộng thêm visa từ hai nguồn chính: phần vượt ngưỡng 226,000 visa (nếu trong năm tài khóa các diện khác không sử dụng hết hạn ngạch được cấp thì diện F2A và F2B được cộng) và phần visa chưa dùng hết của diện F1.
- Trong khi đó, F1 chỉ có một nguồn duy nhất là phần visa chưa dùng của F4 (diện công dân Mỹ bảo lãnh anh chị em).
Khi thường trú nhân nhập tịch Mỹ, hồ sơ diện F2B sẽ tự động được chuyển sang diện F1. Tuy nhiên, nếu thời điểm đó F2B xét nhanh hơn F1, đương đơn có thể gửi yêu cầu “Opt-Out” (giữ diện F2B) đến cơ quan xét duyệt hồ sơ.

- Bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
Bảo lãnh con cái có gia đình
Chỉ công dân Mỹ mới có quyền bảo lãnh con trai hoặc con gái đã kết hôn,
bất kể người con ở độ tuổi nào, theo diện F3. Đây là hồ sơ diện ưu tiên gia đình có thời gian chờ kéo dài lên đến 13 – 15 năm.
Thay đổi tình trạng hôn nhân trong hồ sơ F3:
- Nếu hồ sơ CR2/IR2 hoặc F1 đang chờ mà người con kết hôn thì hồ sơ sẽ được chuyển sang diện F3
- Nếu hồ sơ F3 đang chờ mà người con ly hôn, hồ sơ có thể được chuyển sang diện IR2/CR2 hoặc diện F1 (tùy theo độ tuổi của đương đơn tại thời điểm đó).
Thường trú nhân không được phép bảo lãnh con đã lập gia đình:
- Nếu mở hồ sơ diện F2A/ F2B, mà trong thời gian chờ NĐBL kết hôn, thì hồ sơ sẽ bị thu hồi hoặc tự động hủy bỏ theo quy định của USCIS.
- Nếu NBL sau đó nhập tịch Mỹ, họ có thể nộp lại hồ sơ mới theo diện F3, nhưng hồ sơ cũ F2A/F2B không được chuyển tiếp hoặc giữ nguyên ngày ưu tiên cũ.

- Bảo lãnh con có gia đình
Kết luận
Cả công dân Mỹ và thường trú nhân đều có thể bảo lãnh con cái sang Mỹ định cư, nhưng quyền lợi, phạm vi bảo lãnh và thời gian chờ khác nhau đáng kể. Dễ thấy nhất là: công dân Mỹ có thể bảo lãnh mọi trường hợp con cái, trong khi thường trú nhân chỉ được bảo lãnh con còn độc thân.
Nếu bạn là thường trú nhân đủ điều kiện nhập tịch, hãy nhập tịch sớm, vì quốc tịch Mỹ gần như luôn mang lại lợi thế và giúp hồ sơ bảo lãnh con cái được xét duyệt nhanh chóng, thuận lợi hơn.
Xem thêm: Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định diện bảo lãnh con cái trong hồ sơ di trú Mỹ
