Theo dõi lịch visa (visa bulletin)

Theo dõi lịch mở hồ sơ và tiến độ xét duyệt hồ sơ diện ưu tiên gia đình mới nhất để lên kế hoạch chuẩn bị sớm!

Hồ sơ thuộc các diện F1, F2A, F2B, F3 và F4 cần theo dõi lịch visa để biết thời điểm được phép nộp đơn xin visa và thời điểm hồ sơ đến lượt được cấp visa. Dưới đây là lịch do Bộ Ngoại giao công bố:

Lịch visa tháng 12/2025
Định dạng ngày: dd/mm/yyyy
Diện visa(Category)
Lịch đến lượt cấp visa(Final Action Dates)
Lịch nộp hồ sơ xin visa(Dates for filing)
F1
08/11/2016
01/09/2017
F2A
01/02/2024
22/11/2025
F2B
01/12/2016
08/03/2017
F3
08/09/2011
22/07/2012
F4
08/01/2008
01/03/2009

Lịch visa diện F là gì?

Mỗi năm, chính phủ Mỹ chỉ cấp một số lượng thị thực (visa) giới hạn cho các diện ưu tiên gia đình (diện F) — mức sàn là 226.000 suất/năm. Số lượng này được gọi là hạn ngạch visa (visa quota).

Tất cả những người được cấp thẻ xanh (green card) theo diện ưu tiên gia đình (diện F) đều được tính vào hạn ngạch, bất kể họ xin visa định cư ở ngoài nước Mỹ hay chuyển diện tại Mỹ (Adjustment of Status).  Cụ thể các diện tính vào hạn ngạch visa là:

  • F1: Công dân Mỹ bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
  • F2A: Thường trú nhân Mỹ bảo lãnh vợ chồng/con độc thân dưới 21 tuổi
  • F2B: Thường trú nhân Mỹ bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
  • F3: Công dân Mỹ bảo lãnh con có gia đình
  • F4: Công dân Mỹ bảo lãnh anh chị em
Các diện ưu tiên gia đình sẽ có hạn ngạch riêng

Để kiểm soát việc cấp visa đúng hạn ngạch cho hồ sơ bảo lãnh thân nhân, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (Department of State – DOS) phát hành Lịch visa diện F hằng tháng.

Lịch visa là bản thông báo chính thức hằng tháng giúp công khai, minh bạch thứ tự xử lý hồ sơ, và cho phép đương đơn biết được:

  • Khi nào được nộp hồ sơ (Dates for Filing)
  • Khi nào được xét duyệt cấp visa/thẻ xanh (Final Action Date)

Các yếu tố cần biết trước khi đọc lịch visa

Lịch Visa có hai bảng chính cho từng loại hồ sơ (diện ưu tiên gia đình và diện việc làm). Đối với hồ sơ diện F, bạn cần theo dõi phần Family-Sponsored Preferences – đây là lịch visa diện F.

Căn cứ theo dõi lịch visa:

  • Ngày ưu tiên (priority date): là ngày USCIS nhận được hồ sơ bảo lãnh (Form I-130). Đây chính là “số thứ tự” của hồ sơ trong hàng chờ.
  • Diện visa (Category): bao gồm diện F1, F2A, F2B, F3, F4
  • Quốc gia tính hạn ngạch (Country of Chargeability): Thường là nơi đương đơn sinh ra. Đối với Việt Nam, hãy theo dõi cột “All Chargeability Areas Except Those Listed”.

Giải thích các ký hiệu trên lịch

Ký hiệuÝ nghĩa
C (Current)Tất cả các hồ sơ trong diện đó đều được xét duyệt, không cần chờ ngày ưu tiên
U (Unavailable)Diện đó đã hết chỉ tiêu hoặc tạm ngừng xét duyệt
Ngày cụ thể (VD: 08NOV16)Chỉ những hồ sơ có priority date trước ngày đó mới được xử lý

Hướng dẫn đọc lịch visa chi tiết

Bảng A: Final Action Dates – lịch đến lượt cấp visa

Lịch đến lượt cấp visa (Final action dates)
Lịch đến lượt cấp visa (Final action dates)

Lịch visa đến lượt được cấp cho biết hồ sơ đủ điều kiện được cấp visa/thẻ xanh (nếu chuyển diện tại Mỹ). Cách theo dõi:

  • Nếu ngày ưu tiên của hồ sơ sớm hơn hoặc bằng ngày liệt kê trong bảng → đã đến lượt xét duyệt.
  • Nếu ngày ưu tiên trên hơn ngày liệt kê trong bảng → visa chưa có sẵn để cấp, bạn cần chờ lịch visa “tăng” ở những tháng tiếp theo.

Khi hồ sơ đã đến lượt xét duyệt:

  • Nếu xin visa định cư: Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) sẽ sắp xếp lịch phỏng vấn.
  • Nếu chuyển diện tại Mỹ (AOS): USCIS sẽ yêu cầu số visa từ Bộ Ngoại giao để cấp thẻ xanh.

Lưu ý: ngày đáo hạn visa là ngày lịch visa chính thức bắt đầu có hiệu lực, thường là ngày 01 của tháng đó (ví dụ: lịch visa tháng 10/2025 → ngày đáo hạn là 01/10/2025).

Bảng B: Dates for filing – lịch nộp hồ sơ

Lịch nộp hồ sơ xin visa (Dates for filing)
Lịch nộp hồ sơ xin visa (Dates for filing)

Lịch nộp hồ sơ (tức bảng B trên visa bulletin do Bộ Ngoại giao công bố) cho biết khi nào bạn có thể nộp hồ sơ xin visa định cư và hồ sơ bảo trợ tài chính (Affidavit of Support) cho NVC. Đối với hồ sơ chuyển diện (Form I-485), USCIS sẽ thông báo hằng tháng xem có cho phép dùng bảng này để nộp hay không.

Cách theo dõi: nếu ngày ưu tiên của bạn sớm hơn hoặc bằng ngày trong bảng → bạn được phép nộp hồ sơ. Nếu trễ hơn, cần chờ lịch visa “tăng” ở những tháng tiếp theo.

Lịch visa tháng 01/2026
Đang chờ cập nhật lịch visa tháng 01/2026.

Lịch visa diện F là gì?

Mỗi năm, chính phủ Mỹ chỉ cấp một số lượng thị thực (visa) giới hạn cho các diện ưu tiên gia đình (diện F) — mức sàn là 226.000 suất/năm. Số lượng này được gọi là hạn ngạch visa (visa quota).

Tất cả những người được cấp thẻ xanh (green card) theo diện ưu tiên gia đình (diện F) đều được tính vào hạn ngạch, bất kể họ xin visa định cư ở ngoài nước Mỹ hay chuyển diện tại Mỹ (Adjustment of Status).  Cụ thể các diện tính vào hạn ngạch visa là:

  • F1: Công dân Mỹ bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
  • F2A: Thường trú nhân Mỹ bảo lãnh vợ chồng/con độc thân dưới 21 tuổi
  • F2B: Thường trú nhân Mỹ bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
  • F3: Công dân Mỹ bảo lãnh con có gia đình
  • F4: Công dân Mỹ bảo lãnh anh chị em
Các diện ưu tiên gia đình sẽ có hạn ngạch riêng

Để kiểm soát việc cấp visa đúng hạn ngạch cho hồ sơ bảo lãnh thân nhân, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (Department of State – DOS) phát hành Lịch visa diện F hằng tháng.

Lịch visa là bản thông báo chính thức hằng tháng giúp công khai, minh bạch thứ tự xử lý hồ sơ, và cho phép đương đơn biết được:

  • Khi nào được nộp hồ sơ (Dates for Filing)
  • Khi nào được xét duyệt cấp visa/thẻ xanh (Final Action Date)

Các yếu tố cần biết trước khi đọc lịch visa

Lịch Visa có hai bảng chính cho từng loại hồ sơ (diện ưu tiên gia đình và diện việc làm). Đối với hồ sơ diện F, bạn cần theo dõi phần Family-Sponsored Preferences – đây là lịch visa diện F.

Căn cứ theo dõi lịch visa:

  • Ngày ưu tiên (priority date): là ngày USCIS nhận được hồ sơ bảo lãnh (Form I-130). Đây chính là “số thứ tự” của hồ sơ trong hàng chờ.
  • Diện visa (Category): bao gồm diện F1, F2A, F2B, F3, F4
  • Quốc gia tính hạn ngạch (Country of Chargeability): Thường là nơi đương đơn sinh ra. Đối với Việt Nam, hãy theo dõi cột “All Chargeability Areas Except Those Listed”.

Giải thích các ký hiệu trên lịch

Ký hiệu Ý nghĩa
C (Current) Tất cả các hồ sơ trong diện đó đều được xét duyệt, không cần chờ ngày ưu tiên
U (Unavailable) Diện đó đã hết chỉ tiêu hoặc tạm ngừng xét duyệt
Ngày cụ thể (VD: 08NOV16) Chỉ những hồ sơ có priority date trước ngày đó mới được xử lý

Hướng dẫn đọc lịch visa chi tiết

Bảng A: Final Action Dates – lịch đến lượt cấp visa

Lịch đến lượt cấp visa (Final action dates)
Lịch đến lượt cấp visa (Final action dates)

Lịch visa đến lượt được cấp cho biết hồ sơ đủ điều kiện được cấp visa/thẻ xanh (nếu chuyển diện tại Mỹ). Cách theo dõi:

  • Nếu ngày ưu tiên của hồ sơ sớm hơn hoặc bằng ngày liệt kê trong bảng → đã đến lượt xét duyệt.
  • Nếu ngày ưu tiên trên hơn ngày liệt kê trong bảng → visa chưa có sẵn để cấp, bạn cần chờ lịch visa “tăng” ở những tháng tiếp theo.

Khi hồ sơ đã đến lượt xét duyệt:

  • Nếu xin visa định cư: Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) sẽ sắp xếp lịch phỏng vấn.
  • Nếu chuyển diện tại Mỹ (AOS): USCIS sẽ yêu cầu số visa từ Bộ Ngoại giao để cấp thẻ xanh.

Lưu ý: ngày đáo hạn visa là ngày lịch visa chính thức bắt đầu có hiệu lực, thường là ngày 01 của tháng đó (ví dụ: lịch visa tháng 10/2025 → ngày đáo hạn là 01/10/2025).

Bảng B: Dates for filing – lịch nộp hồ sơ

Lịch nộp hồ sơ xin visa (Dates for filing)
Lịch nộp hồ sơ xin visa (Dates for filing)

Lịch nộp hồ sơ (tức bảng B trên visa bulletin do Bộ Ngoại giao công bố) cho biết khi nào bạn có thể nộp hồ sơ xin visa định cư và hồ sơ bảo trợ tài chính (Affidavit of Support) cho NVC. Đối với hồ sơ chuyển diện (Form I-485), USCIS sẽ thông báo hằng tháng xem có cho phép dùng bảng này để nộp hay không.

Cách theo dõi: nếu ngày ưu tiên của bạn sớm hơn hoặc bằng ngày trong bảng → bạn được phép nộp hồ sơ. Nếu trễ hơn, cần chờ lịch visa “tăng” ở những tháng tiếp theo.

Tư vấn hồ sơ định cư

Form tư vấn
Nhắn tin
Gọi điện
Tư Vấn