Cách kiểm tra hồ sơ bảo lãnh đi Mỹ sau khi nộp đơn bảo lãnh I-130 cho USCIS

Mục lục

Sau khi nộp đơn bảo lãnh (Form I-130), nhiều người lo lắng không biết hồ sơ đã đến đâu, có được duyệt hay chưa. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra hồ sơ bảo lãnh đi Mỹ trên hệ thống USCIS và nắm được các mốc quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình định cư.

Kiểm tra tình trạng hồ sơ tại USCIS (Case Status)

Sau khi bạn gửi đầy đủ hồ sơ I-130 để bảo lãnh thân nhân, USCIS sẽ tiếp nhận hồ sơ. Khi đó, bạn sẽ nhận được biên nhận (Receipt Notice) chứa mã hồ sơ (Receipt Number) để theo dõi hồ sơ.

Cách kiểm tra hồ sơ bảo lãnh đi Mỹ
Form I-130

Một số trạng thái phổ biến:

Trạng thái Ý nghĩa
Case Was Received USCIS đã nhận hồ sơ của bạn
Case Was Approved Hồ sơ đã được USCIS chấp thuận và sẽ chuyển sang NVC
Request for Initial Evidence Was Sent (RFE) USCIS yêu cầu bổ sung giấy tờ – phải phản hồi trong 84 ngày (nếu nhận thư qua tài khoản online) hoặc 87 ngày (nếu nhận thư giấy)

Kiểm tra bằng link công khai của USCIS

Bạn có thể sử dụng mã hồ sơ này để tra cứu tình trạng hồ sơ tại: https://egov.uscis.gov/casestatus

Cách kiểm tra hồ sơ bảo lãnh đi Mỹ
Tra cứu tình trạng hồ sơ

Cách thực hiện như sau:

  • Nhập mã Receipt Number vào ô tra cứu.
  • Xem kết quả trạng thái hồ sơ hiển thị: “Case Was Received”, “Case Was Approved”, hoặc “Request for Initial Evidence Was Sent “…

Kiểm tra bằng tài khoản USCIS

Nếu bạn nộp hồ sơ I-130 online bằng tài khoản USCIS, bạn có thể tra cứu tình trạng hồ sơ của mình trực tiếp từ trong tài khoản — và còn tiện lợi hơn nhiều so với việc tra cứu bằng link công khai:

  • Đăng nhập: https://my.uscis.gov
  • Tại trang chính, chọn mục “Your cases
  • Xem trạng thái hiển thị: “Case Was Received”, “Case Was Approved”, hoặc “Request for Initial Evidence Was Sent “…

Nếu nộp hồ sơ giấy (qua bưu điện):

  • Bạn cần thêm hồ sơ thủ công bằng cách nhấn “Add a paper-filed case”.
  • Nếu chỉ có Receipt Number (WAC, LIN, SRC, EAC, MSC…), bạn chỉ xem được tình trạng (status) và lịch sử (history).
  • Nếu Receipt Number bắt đầu bằng IOE và USCIS đã gửi Online Access Code, khi thêm vào tài khoản, bạn có thể xem tình trạng, lịch sử, xem thông báo gốc, gửi tin nhắn bảo mật, tải tài liệu bổ sung và trả lời RFE.

Kiểm tra thời gian xử lý hồ sơ I-130

Thời gian xử lý hồ sơ I-130 không cố định, phụ thuộc vào:

  • Diện bảo lãnh (vợ/chồng, cha mẹ, con cái…)
  • Diện thân nhân trực hệ (IR/CR) hay diện ưu tiên gia đình (F)
  • Trung tâm xét duyệt hồ sơ (California, Nebraska, Texas…)

Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý hồ sơ I-130 trung bình tại: https://egov.uscis.gov/processing-times

Cách kiểm tra hồ sơ bảo lãnh đi Mỹ
Kiểm tra thời gian xử lý hồ sơ I-130 trung bình

Cách kiểm tra như sau:

  • Chọn Form: Form I-130 – Petition For Alien Relative
  • Chọn loại hồ sơ bảo lãnh (Form Category): vợ/chồng, con, cha mẹ…
  • Chọn trung tâm xử lý được ghi trên Receipt Notice

Gửi yêu cầu (Inquiry) để hỏi về việc xem xét hồ sơ

Nếu hồ sơ của bạn vượt quá thời gian trung bình, bạn có thể gửi inquiry cho USCIS để yêu cầu cập nhật tình trạng hồ sơ hiện tại. Đây không phải khiếu nại mà là một yêu cầu chính thức để USCIS kiểm tra tình trạng.

Bạn chỉ được gửi gửi Inquiry khi hồ sơ nằm ngoài “normal processing time”. Cách tính ngày có thể gửi Inquiry (Case Inquiry Date):

  • USCIS định nghĩa “normal processing time” = thời gian để họ hoàn tất 93% số hồ sơ trong 6 tháng gần nhất.
  • Sau khi xem thời gian xử lý, kéo xuống phần nhập Receipt Date (ngày USCIS nhận hồ sơ) → hệ thống sẽ tự tính ra ngày bạn đủ điều kiện gửi Inquiry hoặc báo rằng hồ sơ đã quá hạn và bạn có thể gửi ngay.

Gửi qua link của USCIS

  • Truy cập link: https://egov.uscis.gov/e-request/
  • Tại phần “Case Outside of Normal Processing Time” chọn “Submit Case Inquiry”
  • Cách kiểm tra hồ sơ bảo lãnh đi Mỹ sau khi nộp đơn bảo lãnh I-130 cho USCIS
    Cách kiểm tra hồ sơ bảo lãnh đi Mỹ sau khi nộp đơn bảo lãnh I-130 cho USCIS
  • Nhập Receipt Number, ngày nộp đơn, Form Number (hệ thống sẽ tự điền), Form Sub Type (chọn đúng đối tượng mà bạn đang bảo lãnh).
  • Sau khi hoàn thành phần Case Information, hệ thống sẽ chuyển qua các bước kế tiếp: bạn điền thông tin (tên,email,…), mô tả tình trạng hồ sơ,…
  • Nhấn xác nhận và gửi.

Gửi Inquiry qua tài khoản USCIS

  • Đăng nhập vào tài khoản: USCIS 
  • Vào tab “Your Cases”
  • Tuỳ từng phiên bản giao diện, bạn sẽ thấy:
    • “Need help?” (góc phải màn hình hồ sơ): Thường thấy khi hồ sơ chưa quá hạn
    • “Case Inquiry” hoặc “Ask a question about this case”: Nếu đủ điều kiện gửi inquiry
  • Chọn yêu cầu: “Case is outside normal processing time”

Lưu ý với hồ sơ diện F: Theo quy định của Đạo luật Bảo vệ Trẻ em (CSPA), thời gian USCIS xử lý hồ sơ lâu có thể giúp trẻ em đi kèm được trừ được nhiều tuổi hơn, giúp con vẫn đủ điều kiện là “dưới 21 tuổi” (tính theo tuổi CSPA) khi xét duyệt visa. Vì vậy:

  • Không nên gửi inquiry quá sớm, khi chưa thật sự cần đẩy nhanh.
  • Nên gửi inquiry khi lịch mở hồ sơ (Date for Filing) sắp đến hoặc đã mở, để USCIS duyệt kịp thời, tránh trễ hạn làm các bước ở NVC.

Kết quả giai đoạn USCIS

Hồ sơ được USCIS chấp thuận:

  • USCIS sẽ chuyển hồ sơ đến NVC (National Visa Center)
  • NVC sẽ gửi bạn thư mở hồ sơ có mã hồ sơ (Case Number) và mã biên nhận (Invoice ID Number) để đăng nhập vào hệ thống nộp đơn xin visa trực tuyến của Bộ Ngoại giao (CEAC) để làm hồ sơ xin visa định cư.

Hồ sơ chưa đủ điều kiện để chấp thuận:

  • Nếu hồ sơ còn thiếu hoặc có vấn đề nhưng vẫn có thể bổ sung → thường họ sẽ gửi RFE (Request for Evidence) hoặc NOID (Notice of Intent to Deny) để bạn có cơ hội phản hồi.
  • Nếu hồ sơ không có căn cứ pháp lý để được chấp thuận (ví dụ: bảo lãnh ông bà, quan hệ không hợp lệ theo INA), thì USCIS có thể từ chối ngay mà không cần NOID trước

Lưu ý khi hồ sơ đang chờ USCIS chấp thuận

  • Nếu đổi địa chỉ, bạn cần cập nhật địa chỉ mới ngay qua tài khoản USCIS hoặc mẫu AR-11 qua đường bưu điện để tránh thất lạc thư từ USCIS.
  • Trừ khi hồ sơ đã vượt quá thời gian xử lý trung bình, bạn không nên liên hệ USCIS quá nhiều vì sẽ không được ưu tiên.
  • Nếu bạn nộp hồ sơ qua dịch vụ hỗ trợ, hãy yêu cầu họ đưa cho bạn những thông tin quan trọng như: tài khoản USCIS, mã biên nhận (Receipt Number), ngày ưu tiên (Priority Date),… để bạn có thể chủ động kiểm tra và nắm được hồ sơ của mình.

Kết luận

Theo dõi tình trạng hồ sơ I-130 là bước quan trọng giúp bạn chủ động kiểm soát tiến trình bảo lãnh, tránh trễ hạn và chuẩn bị sẵn cho giai đoạn NVC. Việc nắm rõ cách kiểm tra online, biết thời gian xử lý và xử lý khi hồ sơ quá hạn sẽ giúp giảm bớt căng thẳng trong quá trình định cư Mỹ.

Câu hỏi thường gặp

Ngay sau khi USCIS tiếp nhận hồ sơ, họ sẽ gửi biên nhận I-797C (Notice of Action) đến người bảo lãnh để xác nhận đã nhận đơn I-130:

  • Nếu nộp online qua tài khoản USCIS: Biên nhận sẽ được gửi trực tiếp vào tài khoản online và bạn sẽ nhận thông báo qua email rất nhanh chóng.
  • Nếu nộp đơn giấy: USCIS sẽ gửi biên nhận qua thư giấy đến địa chỉ bạn đã ghi trong mẫu đơn I-130. Thời gian nhận thư phụ thuộc vào địa chỉ của bạn, có thể mất vài ngày.

Khi USCIS xét duyệt xong và chấp thuận hồ sơ I-130, bạn sẽ thấy trạng thái hiển thị là “Case Was Approved” khi tra cứu bằng mã số hồ sơ (Receipt Number) trên hệ thống USCIS.

Sau đó, trong vòng vài tuần, USCIS sẽ chuyển hồ sơ sang Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC). Khi NVC tiếp nhận, bạn sẽ nhận được thư mở hồ sơ trong đó có Case Number (ví dụ: HCMxxxxxxx đối với Việt Nam) và Invoice ID Number để đăng nhập vào hệ thống CEAC làm các bước tiếp theo tại NVC.

Có. USCIS có thể từ chối nếu:

  • Thiếu bàng chứng về tư cách bảo lãnh của người bảo lãnh (Công dân Mỹ/Thường trú nhân)
  • Thiếu bằng chứng chứng minh quan hệ gia đình
  • Không trả lời RFE đúng hạn
  • Hồ sơ có dấu hiệu gian dối hoặc sai thông tin

Có. Theo quy định tại 8 CFR §103.2(b)(6), người bảo lãnh có thể gửi yêu cầu hủy hồ sơ I-130 bất kỳ lúc nào trước khi USCIS ra quyết định. Nếu đơn đã được chấp thuận, bạn vẫn có thể hủy trước khi người được bảo lãnh được cấp visa hoặc được chấp thuận chuyển diện.

Lưu ý: Một khi đã hủy hồ sơ thì không thể rút lại, và lệ phí nộp đơn sẽ không được hoàn lại.

USCIS thường cho tối đa 84 ngày để phản hồi RFE. Nếu RFE được gửi qua thư giấy, sẽ cộng thêm 3 ngày theo mailing rule, thành 87 ngày.

, vì nếu quá hạn, hồ sơ có thể bị USCIS từ chối.

Tuyệt vời! Bạn đã nắm rõ toàn bộ giai đoạn này. Hãy bắt đầu hành trình mới hoặc đặt lịch tư vấn.
Branch: CASE 2 (>1 service_tag)
service_tag IDs: [2,3,4,32,33,22,7]
process_tag IDs: [69]
journey_tag IDs: [38]
audience_tag IDs: [17,9,10,12]
guide_tag IDs: []
global_exclude: []

== DEBUG #9 (icv_next_step_list) ==
post_id: 19130

-- RAW TAGS OF POST --
service_tag IDs: [2,3,4,32,33,22,7]
process_tag IDs: [69]
journey_tag IDs: [38]
audience_tag IDs: [17,9,10,12]
guide_tag IDs: []

-- RESOLUTION --
MODE: journey_fallback
journey_of_post: [38]  // Trao đổi – tìm hiểu sâu
ordered_journey (by icv_journey_order): [15,64,13,19,38,21]  // Cân nhắc chuẩn bị → Làm quen với di trú → Nhận diện dịch vụ → Thông tin sau hồ sơ → Trao đổi – tìm hiểu sâu → Tình huống đặc biệt
start_index_from_post_journey: 4
journey_scan_path: [{"journey_id":38,"journey_name":"Trao đổi – tìm hiểu sâu","count":21},{"journey_id":21,"journey_name":"Tình huống đặc biệt","count":17}]
journey_used: 38 (Trao đổi – tìm hiểu sâu)

-- RESULT from icv_compute_next_step_list() --
mode: journey
reason: journey_fallback
ids: [24842,24621,24596,24382,23157]
titles: [{"id":24842,"title":"Con sắp 21 tuổi thì có thể chuyển diện không? Cách tính CSPA"},{"id":24621,"title":"Cha mẹ đang chuyển diện xin thẻ xanh thì có được rời khỏi Mỹ không?"},{"id":24596,"title":"Cha mẹ có được đi làm tại Mỹ khi đang nộp hồ sơ xin thẻ xanh?"},{"id":24382,"title":"Ai có thể đi kèm trong hồ sơ bảo lãnh anh chị em sang Mỹ?"},{"id":23157,"title":"I-864P – Mức chuẩn thu nhập liên bang áp dụng cho bảo trợ tài chính"}]
milestone: false
    

Hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!

Form tư vấn

Cam kết nội dung

Tư vấn hồ sơ định cư

Form tư vấn
Nhắn tin
Gọi điện
Tư Vấn